Quá khứ của sleep là một ví dụ điển hình về động từ bất quy tắc, trong ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, cách chia động từ sleep vẫn là một bài toán khó đối với các bạn học sinh. Trong bài viết này, Ihoc đã tổng hợp tất cả thông tin về quá khứ của sleep, phrasal verbs, cách chia động từ V1, V2, V3 của sleep. Khám phá ngay bài viết bên dưới.
Quá khứ của sleep: Nghĩa sleep là gì?
Trước khi đến với phần nội dung tìm hiểu quá khứ của sleep, chúng ta hãy cùng điểm qua một vài ý nghĩa cơ bản của sleep.
Cách đọc:
- Phiên âm UK – /sliːp/
- Phiên âm US – /sliːp/
Ngủ (v)
Đây chính là nghĩa chính của động từ sleep.
Examples:
- Despite the noise outside, the traveler managed to sleep soundly in the cozy hotel room. (Mặc dù có tiếng ồn bên ngoài, người du khách vẫn ngủ say trong phòng khách sạn ấm cúng.)
- Last night, I slept for eight hours. (Đêm qua, tôi đã ngủ tám giờ.)
- The soothing sound of rain helped her to sleep peacefully throughout the night. (Âm thanh dịu dàng của mưa giúp cô ấy ngủ yên bình suốt đêm.)
Giấc ngủ, sự ngủ (n)
Examples:
- She enjoyed a rejuvenating sleep after her evening yoga session. (Cô ấy trải qua một giấc ngủ làm mới và tái tạo năng lượng sau buổi tập yoga vào buổi tối.)
- The rhythmic sound of ocean waves lulled her into a serene sleep on the beach. (Âm thanh đều đặn của sóng biển làm cho cô ấy chìm vào giấc ngủ yên bình trên bãi biển.)
- A sudden noise in the middle of the night disrupted her sleep, leaving her groggy the next morning. (Âm thanh đột ngột giữa đêm làm gián đoạn giấc ngủ của cô ấy, khiến cô ấy buồn ngủ vào buổi sáng.)
Tính từ của sleep là gì?
Trước khi tìm hiểu về quá khứ của sleep. Chúng ta cùng điểm qua kiến thức liên quan đến động từ sleep. Tính từ tương ứng với động từ “sleep” là “sleepy“. Đây là một tính từ mô tả trạng thái buồn ngủ hoặc cảm giác mệt mỏi, thường liên quan đến mong muốn, nhu cầu ngủ.
Examples:
- The monotonous lecture in the warm classroom made the students feel incredibly sleepy. (Bài giảng đơn điệu trong lớp học ấm áp khiến cho học sinh cảm thấy vô cùng buồn ngủ.)
- The warm cup of chamomile tea had a calming effect, leaving her feeling pleasantly sleepy before bedtime. (Cốc trà hoa cúc ấm áp tạo ra một hiệu ứng làm dịu, khiến cô ấy cảm thấy dễ chịu và buồn ngủ trước giờ đi ngủ.)
Quá khứ của sleep là gì?
Quá khứ của sleep là “slept”, và đây là dạng quá khứ đơn cũng như dạng quá khứ phân từ. Để minh họa điều này, dưới đây là một số ví dụ ở dạng câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:
Affirmative sentences (+) | Negative sentences (-) | Interrogative sentence (?) | |
Infinitive – Nguyên thể | I prefer to study in the morning to sleep peacefully at night. (Tôi thích học vào buổi sáng để có giấc ngủ yên bình vào ban đêm.) | He chooses not to drink coffee before bedtime because it disrupts his sleep. (Anh ấy quyết định không uống cà phê trước khi đi ngủ vì điều đó làm gián đoạn giấc ngủ của anh ấy.) | Are you planning to exercise in the evening, or do you prefer to sleep early for a more restful night? (Bạn có kế hoạch tập luyện vào buổi tối, hay bạn thích đi ngủ sớm để có một đêm yên bình hơn không?) |
Simple Past – Quá khứ | Last summer, she slept under the stars on a quiet beach, enjoying the peaceful night. (Mùa hè trước, cô ấy đã ngủ dưới bầu trời sao trên một bãi biển êm đềm, thưởng thức đêm thanh bình.) | She didn’t sleep comfortably on the plane due to turbulence and noise. (Cô ấy không ngủ thoải mái trên máy bay do sự chao đảo và tiếng ồn.) | Did the kids sleep through the camping trip, or did nature’s sounds keep them awake? (Các em nhỏ có ngủ suốt chuyến cắm trại không, hay âm thanh của thiên nhiên làm cho chúng tỉnh giấc?) |
Past Participle – Quá khứ phân từ | The cat slept contentedly on the sunny windowsill. (Con mèo ngủ thoải mái trên mép cửa sổ nắng.) | The students haven’t slept well because of the upcoming exams. (Các sinh viên không ngủ tốt do kì thi sắp tới.) | Has your dog ever slept through a thunderstorm without getting anxious? (Chó của bạn có bao giờ ngủ qua một cơn bão mà không lo lắng không?) |
Có thể bạn cần: V2 và V3 của sell là gì?
Quá khứ của sleep kết hợp với phrasal verbs
Trong quá trình nghiên cứu về quá khứ của động từ “sleep”, hãy đặc biệt chú ý đến những cụm động từ (phrasal verbs) như sau:
- Sleep in: Ngủ nướng, ngủ thêm không thức dậy sớm
Example: Instead of waking up early for work on the weekend, I love to sleep in and enjoy a leisurely morning. (Thay vì thức dậy sớm để đi làm vào cuối tuần, tôi thích ngủ nướng và thưởng thức một buổi sáng nhàn nhã.)
- Sleep off: Ngủ để loại bỏ tác động khi uống quá nhiều rượu
Example: After the party, he had to sleep off the effects of the excessive celebration. (Sau buổi tiệc, anh ta phải ngủ để loại bỏ tác động của sự ăn mừng quá mức.)
- Sleep over: Ngủ qua đêm ở một nơi khác
Example: Stranded due to the storm, we opted to sleep over at our friend’s house. (Bị mắc kẹt vì cơn bão, chúng tôi quyết định ở qua đêm nhà bạn bè.)
- Sleep through: Ngủ sâu và không bị đánh thức bởi tiếng ồn
Example: Despite the thunder, she managed to sleep through the entire storm. (Mặc dù có tiếng sấm, cô ấy vẫn ngủ sâu suốt cả cơn bão.)
- Sleep on it: Cân nhắc một vấn đề thêm khoảng thời gian trước khi đưa ra quyết định
Example: Unsure about the decision, I chose to sleep on it for a clearer perspective in the morning. (Không chắc chắn về quyết định, tôi chọn cách suy nghĩ thêm để có cái nhìn rõ ràng hơn vào buổi sáng.)
Cách chia động từ bất quy tắc sleep: Quá khứ của sleep
Để ghi nhớ dạng quá khứ đơn (V2) của động từ “sleep” và dạng quá khứ phân từ (V3), dưới đây là bảng tóm tắt cách chia động từ bất quy tắc sleep: quá khứ của sleep.
Thì | Chia động từ |
Infinitive – V1 | Sleep |
Simple Past – V2 | Slept |
Past Participle – V3 | Slept |
Present Participle | Sleeping |
3rd Person Singular | Sleeps |
Chú ý rằng khi động từ “sleep” chuyển sang dạng quá khứ và quá khứ phân từ, cách phát âm sẽ thay đổi. Hãy tham khảo bảng dưới đây để biết cách phát âm các dạng từ của “sleep”:
Verb forms | Sleep – Infinitive | Sleeps – 3rd Person Singular | Slept – Simple Past | Sleeping – Present Participle |
Phiên âm – UK | /sliːp/ | /sliːps/ | /slept/ | /ˈsliːpɪŋ/ |
Phiên âm – US | /sliːp/ | /sliːps/ | /slept/ | /ˈsliːpɪŋ/ |
Chia động từ sleep và quá khứ của Sleep ở các thì
Dưới đây là bảng chia động từ “sleep” và quá khứ của “sleep”, với các thì ở hiện tại, quá khứ, tương lai và câu đặc biệt.
Cách dùng quá khứ của sleep ở thì hiện tại
Trong thì hiện tại, cách sử dụng quá khứ của sleep phụ thuộc vào ngữ cảnh và chủ ngữ, điều này tạo ra các biến thể khác nhau trong việc chia động từ:
Chủ ngữ | Hiện tại đơn | Hiện tại tiếp diễn | Hiện tại hoàn thành | Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
I | sleep | am sleeping | have slept | have been sleeping |
You | sleep | are sleeping | have slept | have been sleeping |
He/She/It | sleeps | is sleeping | has slept | has been sleeping |
We | sleep | are sleeping | have slept | have been sleeping |
They | sleep | are sleeping | have slept | have been sleeping |
Examples:
- I sleep for at least 8 hours every night. (Tôi ngủ ít nhất 8 giờ mỗi đêm.)
- I am sleeping because I feel tired. (Tôi đang ngủ vì tôi cảm thấy mệt.)
- I have slept well lately, thanks to my new mattress. (Gần đây, tôi đã ngủ tốt nhờ chiếc đệm mới của mình.)
- I have been sleeping poorly due to stress at work. (Gần đây, tôi đã ngủ kém do áp lực công việc.)
Cách dùng quá khứ của sleep ở thì quá khứ
Dưới đây là một bảng chia động từ “sleep” chi tiết theo các thì quá khứ, phụ thuộc vào ngữ cảnh và chủ ngữ: Quá khứ của sleep.
Chủ ngữ | Quá khứ đơn | Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
I | slept | was sleeping | had slept | had been sleeping |
You | slept | were sleeping | had slept | had been sleeping |
He/She/It | slept | was sleeping | had slept | had been sleeping |
We | slept | were sleeping | had slept | had been sleeping |
They | slept | were sleeping | had slept | had been sleeping |
Examples:
- During my vacation, I slept in a cozy cabin in the mountains. (Trong kỳ nghỉ của tôi, tôi đã ngủ trong một căn nhà gỗ ấm cúng ở núi.)
- While you were sleeping, I was working on the project. (Trong khi bạn đang ngủ, tôi đang làm việc trên dự án.)
- By the time they arrived, I had already slept for two hours. (Khi họ đến, tôi đã ngủ được hai giờ rồi.)
- They were tired because they had been sleeping in the car for hours. (Họ mệt vì họ đã ngủ trong ô tô suốt vài giờ.)
Cách dùng quá khứ của sleep ở thì tương lai
Dưới đây là bảng chia động từ “sleep” trong các thì tương lai:
Chủ ngữ | Tương lai đơn | Tương lai tiếp diễn | Tương lai hoàn thành | Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
I | will/shall sleep | will/shall be sleeping | will/shall have slept | will/shall have been sleeping |
You | will/shall sleep | will/shall be sleeping | will/shall have slept | will/shall have been sleeping |
He/She/It | will/shall sleep | will/shall be sleeping | will/shall have slept | will/shall have been sleeping |
We | will/shall sleep | will/shall be sleeping | will/shall have slept | will/shall have been sleeping |
They | will/shall sleep | will/shall be sleeping | will/shall have slept | will/shall have been sleeping |
Examples:
- Tomorrow, I will sleep in and enjoy a lazy morning. (Ngày mai, tôi sẽ ngủ nướng và tận hưởng một buổi sáng thoải mái.)
- At this time next week, I will be sleeping on a beach in Hawaii. (Vào thời điểm này tuần sau, tôi sẽ đang ngủ trên bãi biển ở Hawaii.)
- By the end of the month, I will have slept for at least 200 hours. (Đến cuối tháng, tôi sẽ đã ngủ ít nhất 200 giờ.)
- In a year, I will have been sleeping better thanks to my new bedtime routine. (Trong vòng một năm, tôi sẽ đã ngủ tốt hơn nhờ vào thói quen đi ngủ mới của mình.)
Cách dùng quá khứ của sleep trong câu đặc biệt
Câu đặc biệt | Chủ ngữ số nhiều: I/you/we/they | Chủ ngữ số ít: She/he/it |
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chính | would sleep | would sleep |
Câu điều kiện loại 2 – Biến thể mệnh đề chính | would be sleeping | would be sleeping |
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính | would have slept | would have slept |
Câu điều kiện loại 3 – Biến thể mệnh đề chính | would have been sleeping | would have been sleeping |
Câu giả định – Hiện tại | sleep | sleep |
Câu giả định – Quá khứ | slept | slept |
Câu giả định – Quá khứ HT | had slept | had slept |
Câu giả định – Tương lai | should sleep | should sleep |
Câu mệnh lệnh | sleep | sleep |
Trên đây, Ihoc đã chia sẻ đến bạn tất tần tật thông tin về động từ bất quy tắc sleep. Nội dung liên quan đến chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 8. Chúng tôi mong muốn rằng sau khi bạn đọc bài viết này, kiến thức của bạn về cách chia quá khứ của sleep trong các thì khác nhau sẽ trở nên vững vàng hơn. Đừng quên theo dõi Thư viện bài giảng để học tập được nhiều kiến thức hay bạn nhé!